Có 1 kết quả:

外手 wài shǒu ㄨㄞˋ ㄕㄡˇ

1/1

wài shǒu ㄨㄞˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) right-hand side (of a machine)
(2) right-hand side (passenger side) of a vehicle

Bình luận 0