Có 1 kết quả:
外手 wài shǒu ㄨㄞˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) right-hand side (of a machine)
(2) right-hand side (passenger side) of a vehicle
(2) right-hand side (passenger side) of a vehicle
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0